Chào mừng!

Bằng cách đăng ký với chúng tôi, bạn sẽ có thể thảo luận, chia sẻ và nhắn tin riêng tư với các thành viên khác trong cộng đồng của chúng tôi.

Đăng ký ngay!
  • Chào Khách,
    Bạn cần liên hệ với admin ??? ZALO & TELEGRAM

Hướng Dẫn Cách Dùng Hàm XLOOKUP Trong Excel Vô Cùng Dễ & Hiệu Quả

Tham gia
2/3/23
Bài viết
9
Lượt Thích
0
Coins
1,000
Cách dùng hàm xlookup trong excel vô cùng dễ & hiệu quả

Nếu bạn cần tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một bảng hoặc phạm vi dữ liệu trong Excel, thì hàm XLOOKUP sẽ rất hữu ích. Đây là một trong những hàm tra cứu trong Excel, được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu hoặc giá trị cụ thể trên hàng hoặc cột trong bảng tính.
Đối với những người sử dụng thường xuyên Excel, họ đã quen thuộc với các hàm tra cứu. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu sử dụng Excel, chỉ cần hiểu rằng hàm XLOOKUP được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu hoặc giá trị cụ thể trong bảng tính.
Hàm XLOOKUP rất hữu ích đối với những người phải xử lý rất nhiều dữ liệu trong bảng tính Excel. Trong Excel, có nhiều loại hàm tra cứu khác nhau và XLOOKUP là một trong số đó. Để sử dụng hàm này, bạn cần biết hàm XLOOKUP như thế nào và cách áp dụng trong Excel. Hãy cùng tìm hiểu thêm về hàm XLOOKUP trong Excel qua bài viết dưới đây của Chiasevip.com!

{tocify} $title={Nội dung bài viết}
1. Hàm XLOOKUP là gì?
Hàm XLOOKUP là một hàm tra cứu trong Excel được giới thiệu từ phiên bản Excel 365. Nó cho phép người dùng tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một phạm vi dữ liệu và trả về kết quả tương ứng.
Khác với các hàm tra cứu truyền thống như VLOOKUP hay HLOOKUP, hàm XLOOKUP cho phép người dùng tìm kiếm theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm tìm kiếm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất, tìm kiếm theo vị trí đầu tiên hoặc cuối cùng của giá trị cần tìm kiếm và tìm kiếm theo nhiều điều kiện.
Hàm XLOOKUP còn có thể kết hợp với các hàm khác để tạo ra các tính toán phức tạp, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
1.1 Làm thế nào để truy cập hàm XLOOKUP?
Hàm XLOOKUP là một hàm mới được giới thiệu trong phiên bản Excel 365. Nếu bạn đang sử dụng phiên bản Excel 365 hoặc sau đó, bạn có thể truy cập hàm XLOOKUP thông qua thanh công cụ hàm (Function) hoặc bằng cách nhập công thức trực tiếp vào ô tính toán trong bảng tính.
Để truy cập hàm XLOOKUP thông qua thanh công cụ hàm (function), bạn cần làm theo các bước sau:

  • Chọn ô tính toán mà bạn muốn sử dụng hàm XLOOKUP.
  • Nhấp vào nút fx trong thanh công cụ công thức.
  • Trong hộp thoại Function, gõ "XLOOKUP" vào ô tìm kiếm.
  • Nhấn Enter để xác nhận.
Sau khi bạn truy cập vào hàm XLOOKUP, bạn cần nhập các đối số cần thiết vào công thức để thực hiện tìm kiếm và trả về giá trị mong muốn.
1.2 Cú pháp của hàm XLOOKUP là gì?
Cú pháp của hàm XLOOKUP trong Excel tương tự như cú pháp của hai hàm VLOOKUP và HLOOKUP. Tuy nhiên, khi sử dụng hàm XLOOKUP, bạn sẽ cảm thấy việc truy xuất dữ liệu trở nên đơn giản và tiện lợi hơn. Dưới đây là cú pháp cho hàm XLOOKUP trong Excel:
=XLOOKUP(lookup_value, lookup_array, return_array, [if_not_found], [match_mode], [search_mode])
Hàm XLOOKUP cho phép sử dụng tối đa 6 đối số, bao gồm:
  1. lookup_value (bắt buộc): Giá trị mà bạn muốn tìm.
  2. lookup_array (bắt buộc): Mảng mà bạn muốn tìm kiếm giá trị tra cứu.
  3. return_array (bắt buộc): Mảng từ nơi bạn muốn tìm nạp và trả về các giá trị khi giá trị tra cứu được tìm thấy.
  4. [if_not_found] (tùy chọn): Khi không tìm thấy kết quả phù hợp, đây là giá trị được trả về.
  5. [match_mode] (tùy chọn): Đối số này cho phép bạn chỉ định loại đối sánh mà mình đang tìm kiếm. Có các giá trị khác nhau để chỉ định nó:
  • 0: Tìm kiếm một kết quả khớp chính xác và giá trị phải khớp chính xác với giá trị trong lookup_array. Giá trị này cũng được đặt làm mặc định khi không được đề cập.
  • -1: Tìm kiếm kết quả phù hợp chính xác và sau khi được tìm thấy, sẽ trở về giá trị nhỏ hơn tiếp theo.
  • 1: Tìm kiếm kết quả phù hợp chính xác và khi được tìm thấy sẽ trả về giá trị lớn hơn tiếp theo.
  • 2: Thực hiện đối sánh từng phần bằng cách sử dụng các ký tự đại diện trong đó *, ? và ~ có ý nghĩa đặc biệt.
  1. [search_mode] (tùy chọn): Được sử dụng để chỉ định chế độ tìm kiếm của XLOOKUP trong lookup_array. Có các giá trị khác nhau để chỉ định giống nhau:
  • 1: Thực hiện tìm kiếm bắt đầu từ mục đầu tiên. Giá trị này được đặt làm mặc định khi không có gì được chỉ định.
  • -1: Thực hiện tìm kiếm ngược lại bắt đầu từ mục cuối cùng.
  • 2: Thực hiện tìm kiếm nhị phân trong lookup_array nơi dữ liệu cần sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu dữ liệu không được sắp xếp, nó có thể tạo ra lỗi hoặc kết quả sai.
  • -2: Thực hiện tìm kiếm nhị phân trong lookup_array nơi dữ liệu cần sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu dữ liệu không được sắp xếp, nó có thể tạo ra lỗi hoặc kết quả sai.
Lưu ý rằng các đối số [if_not_found], [match_mode][search_mode] là tùy chọn và có thể bỏ qua nếu không cần thiết. Tuy nhiên, nếu không đưa ra giá trị cho [if_not_found], giá trị mặc định sẽ được sử dụng, và nếu không đưa ra giá trị cho [match_mode] hoặc [search_mode], giá trị mặc định sẽ được sử dụng là 01 tương ứng.
Để xem thông tin chi tiết về các đối số của hàm XLOOKUP, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. Nhập cú pháp sau vào một ô trống: =XLOOKUP(
Cú pháp của hàm XLOOKUP

2. Sau đó, nhấn phím Ctrl + A để hiển thị hộp nhắc nhở cho các đối số của hàm. Lưu ý rằng bạn chỉ cần nhập giá trị đối số đầu tiên của hàm. Theo hộp nhắc nhở, nhập các giá trị đối số còn lại cho hàm XLOOKUP. Mặt khác, bạn cũng có thể nhập các giá trị đối số một cách thủ công. Theo hộp nhắc nhở, nhập các giá trị đối số còn lại cho hàm XLOOKUP. Mặt khác, bạn cũng có thể nhập các giá trị đối số một cách thủ công. Khi bạn hoàn thành nhập các giá trị đối số, nhấn Enter để hoàn tất hàm.
Cú pháp của hàm XLOOKUP

3. Nếu bạn muốn xem lại các đối số đã nhập, bạn có thể kéo bảng dữ liệu xuống để hiển thị tất cả sáu đối số hàm của XLOOKUP.
Cú pháp của hàm XLOOKUP

2. Hàm XLOOKUP có ưu điểm và nhược điểm gì?
2.1 Ưu điểm của hàm XLOOKUP

  • Tìm kiếm nhanh chóng: Hàm XLOOKUP cho phép tìm kiếm giá trị nhanh chóng vì nó có thể tìm kiếm theo hàng hoặc cột trong một mảng lớn.
  • Tính linh hoạt: Hàm XLOOKUP cho phép bạn tìm kiếm giá trị dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm tìm kiếm giá trị lớn hơn hoặc nhỏ hơn, tìm kiếm theo một mẫu chữ cái cụ thể hoặc tìm kiếm giá trị theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
  • Độ chính xác cao: Hàm XLOOKUP đảm bảo độ chính xác cao khi tìm kiếm giá trị trong một mảng.
  • Khả năng thay đổi giá trị trả về: Hàm XLOOKUP cho phép bạn thay đổi giá trị trả về khi giá trị tra cứu không được tìm thấy trong mảng.
  • Giảm thiểu sai sót: Vì XLOOKUP không cần sử dụng vị trí tuyệt đối của ô, nó giảm thiểu sai sót và đảm bảo tính chính xác cao hơn.
2.2 Nhược điểm của hàm XLOOKUP

  • Giới hạn số lượng đối số: Hàm XLOOKUP chỉ hỗ trợ tối đa 6 đối số, giới hạn này có thể khiến nó không phù hợp với một số trường hợp sử dụng phức tạp.
  • Khó hiểu với người mới sử dụng: Cú pháp và cách sử dụng hàm XLOOKUP có thể khó hiểu với những người mới sử dụng Excel, tuy nhiên, với thời gian và kinh nghiệm, người dùng có thể dễ dàng làm quen với nó.
  • Không hỗ trợ tìm kiếm đối sánh gần đúng: Hàm XLOOKUP không hỗ trợ tìm kiếm đối sánh gần đúng, điều này có nghĩa là nếu giá trị tra cứu không khớp chính xác với giá trị trong mảng, hàm sẽ không trả về kết quả.
3. Cách sử dụng hàm XLOOKUP
Để minh họa cách XLOOKUP hoạt động, hãy xem ví dụ sau. Trong ví dụ này, chúng ta muốn tìm bộ phận tương ứng với mỗi ID trong cột A.
Cách sử dụng hàm XLOOKUP

Để thực hiện việc này, chúng ta có thể sử dụng hàm XLOOKUP. Hàm này yêu cầu ba thông số, nhưng chỉ có ba thông số đầu tiên cần thiết để trả về kết quả chính xác. Các thông số đó là:
  • Lookup_value (Giá trị tìm kiếm): Đây là giá trị mà chúng ta muốn tìm kiếm trong phạm vi tìm kiếm.
  • Lookup_array (Phạm vi tìm kiếm): Đây là phạm vi mà chúng ta muốn tìm giá trị tương ứng với giá trị tìm kiếm.
  • Return_array (Phạm vi chứa giá trị cần trả về): Đây là phạm vi chứa giá trị mà chúng ta muốn trả về khi tìm thấy giá trị tương ứng.
Cách sử dụng hàm XLOOKUP

Để sử dụng hàm XLOOKUP trong ví dụ này, chúng ta có thể sử dụng công thức sau: =XLOOKUP(A2,$E$2:$E$8,$F$2:$F$8)
Cách sử dụng hàm XLOOKUP

Trong công thức này, giá trị tìm kiếm là giá trị trong ô A2, phạm vi tìm kiếm là cột E từ hàng 2 đến hàng 8, và phạm vi chứa giá trị cần trả về là cột F từ hàng 2 đến hàng 8. Khi chúng ta áp dụng công thức này cho mỗi ô trong cột B, nó sẽ trả về bộ phận tương ứng với ID tương ứng trong cột A.
4. So sánh ưu điểm của XLOOKUP so với VLOOKUP
4.1 Không có thêm số chỉ mục cột
Tham số thứ ba của hàm VLOOKUP yêu cầu người dùng chỉ định số chỉ mục cột của thông tin sẽ được trả về từ phạm vi bảng. Tuy nhiên, điều này không còn là vấn đề với hàm XLOOKUP, vì nó cho phép người dùng chọn phạm vi trả về. Trong ví dụ trước, chúng ta chọn cột F là phạm vi trả về.
Không có thêm số chỉ mục cột

Ngoài ra, hàm XLOOKUP cũng có thể xem dữ liệu còn lại của ô đã chọn, điều này khác với hàm VLOOKUP.
Một ưu điểm khác của XLOOKUP là bạn sẽ không gặp phải vấn đề về lỗi công thức khi thêm cột mới vào bảng tính. Nếu điều này xảy ra, phạm vi trả về của hàm XLOOKUP sẽ được tự động điều chỉnh để bao gồm cột mới.
Không có thêm số chỉ mục cột

4.2 Khớp tuyệt đối theo mặc định
Trong hàm VLOOKUP, để tìm kiếm một kết quả chính xác, người dùng phải chỉ định cụ thể kiểu khớp nếu muốn. Tuy nhiên, trong hàm XLOOKUP, kiểu khớp tuyệt đối được mặc định là sử dụng, giảm đối số thứ tư và đảm bảo người mới sử dụng ít mắc lỗi hơn. Điều này giúp XLOOKUP yêu cầu ít câu hỏi hơn VLOOKUP và thân thiện với người dùng hơn.
4.3 XLOOKUP có thể tìm đến bên trái
Hàm XLOOKUP có khả năng linh hoạt hơn so với VLOOKUP bởi vì nó cho phép người dùng chọn phạm vi tra cứu. Bên cạnh đó, thứ tự của các cột trong bảng không quan trọng khi sử dụng XLOOKUP.
Trái lại, hàm VLOOKUP bị hạn chế bởi việc chỉ tìm kiếm từ cột ngoài cùng bên trái của bảng và sau đó trả về từ một số cột được chỉ định ở bên phải.
Ví dụ, khi cần tìm kiếm ID (cột E) và trả về tên người (cột D), XLOOKUP cho phép chọn phạm vi tra cứu linh hoạt hơn và không cần quan tâm đến thứ tự các cột trong bảng.
XLOOKUP có thể tìm đến bên trái

Sử dụng công thức sau đây: =XLOOKUP(A2,$E$2:$E$8,$D$2:$D$8)
XLOOKUP có thể tìm đến bên trái

4.4 Dùng XLOOKUP để tìm kiếm phạm vi
Mặc dù không phổ biến bằng khớp tuyệt đối, nhưng bạn có thể sử dụng công thức tìm kiếm để tìm một giá trị trong phạm vi. Ví dụ, chúng ta muốn trả lại chiết khấu phụ thuộc vào số tiền chi.
Lần này chúng ta không tìm một giá trị cụ thể và cần biết các giá trị trong cột B nằm trong phạm vi nào trong cột E để xác định mức chiết khấu.
Dùng XLOOKUP để tìm kiếm phạm vi

Để giải quyết vấn đề này, XLOOKUP có một đối số thứ tư tùy chọn được gọi là "match_mode". Bạn có thể thấy rằng XLOOKUP có thể tìm các kết quả gần đúng tốt hơn so với VLOOKUP.
Dùng XLOOKUP để tìm kiếm phạm vi

Có tùy chọn để tìm kết quả khớp gần nhất nhỏ hơn (-1) hoặc gần nhất lớn hơn (1) giá trị tìm kiếm. Ngoài ra, còn có một tùy chọn để sử dụng các ký tự đại diện (2), chẳng hạn như ? hoặc *. Tuy chọn này không được bật theo mặc định như với VLOOKUP.
Công thức trong ví dụ này trả về giá trị gần nhất nhỏ hơn giá trị tìm kiếm nếu không tìm thấy kết quả khớp tuyệt đối: =XLOOKUP(B2,$E$3:$E$7,$F$3:$F$7,-1)
Dùng XLOOKUP để tìm kiếm phạm vi

Tuy nhiên, trong ô C7 đã xảy ra lỗi, dẫn đến việc trả lại chiết khấu là 0% thay vì chiết khấu dành cho các đơn hàng có giá trị chi tiêu ít hơn tiêu chuẩn để nhận chiết khấu.
Một ưu điểm khác của hàm XLOOKUP là nó không yêu cầu phạm vi tìm kiếm được sắp xếp theo thứ tự tăng dần như VLOOKUP. Bạn có thể thêm hàng mới vào cuối bảng tra cứu và mở rộng phạm vi sử dụng bằng cách kéo các góc để sửa đổi công thức.
Dùng XLOOKUP để tìm kiếm phạm vi

Công thức sẽ được cập nhật ngay lập tức và không gặp vấn đề khi có giá trị 0 xuất hiện ở cuối phạm vi tìm kiếm.
Dùng XLOOKUP để tìm kiếm phạm vi

4.5 XLOOKUP thay thế hàm HLOOKUP
Hàm XLOOKUP có thể thay thế cả hai hàm VLOOKUP và HLOOKUP, giúp đơn giản hóa công thức và tăng hiệu suất làm việc.
Trong trường hợp tiêu đề nằm ở cột A và dữ liệu ở hàng 4, 5, hàm HLOOKUP được sử dụng để tra cứu theo chiều ngang.
Tuy nhiên, XLOOKUP cũng có thể tìm kiếm theo hàng và cột, như trong ví dụ trả về giá trị bán hàng liên quan đến tên trong cột A2. Nó nhìn theo hàng 4 để tìm tên và trả lại giá trị từ hàng 5: =XLOOKUP(A2,B4:E4,B5:E5)
XLOOKUP thay thế hàm HLOOKUP

4.6 XLOOKUP có thể nhìn từ dưới lên
Thường thì để tìm sự xuất hiện đầu tiên của một giá trị trong một danh sách, bạn phải nhìn từ trên xuống dưới. Tuy nhiên, hàm XLOOKUP có thể được sử dụng để tìm sự xuất hiện cuối cùng của một giá trị trong danh sách bằng cách sử dụng đối số thứ năm có tên là search_mode. Đối số này cho phép tìm kiếm từ dưới lên trong danh sách để tìm sự xuất hiện cuối cùng của giá trị.
Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Trong ví dụ này, chúng ta cần tìm mức tồn kho của từng sản phẩm trong cột A.
Bảng tra cứu được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng. Chúng ta muốn trả lại mức tồn kho từ lần cuối cùng kiểm tra (lần xuất hiện cuối cùng của Product ID).
XLOOKUP có thể nhìn từ dưới lên

Để làm điều này, chúng ta sử dụng đối số thứ năm của hàm XLOOKUP, cung cấp bốn tùy chọn. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng tùy chọn Search last-to-first.
XLOOKUP có thể nhìn từ dưới lên

Công thức được sử dụng trong ví dụ này là: =XLOOKUP(A2,$E$2:$E$9,$F$2:$F$9,-1)
XLOOKUP có thể nhìn từ dưới lên

Trong đó, đối số thứ tư bị bỏ qua vì chúng ta muốn mặc định khớp tuyệt đối. Kết quả sẽ trả về hàng tồn kho cuối cùng theo ID sản phẩm.
Hàm XLOOKUP được thiết kế để kế thừa cả hai hàm VLOOKUP và HLOOKUP, và đã được sử dụng trong nhiều ví dụ trong bài viết này để minh họa ưu điểm của nó trong việc tra cứu dữ liệu.
Đúng như tên gọi của nó, XLOOKUP là một bước tiến đáng kể trong công cụ tra cứu. Tuy nhiên, giới hạn duy nhất của nó là không tương thích với các phiên bản Office Suite cũ hơn. Để sử dụng XLOOKUP, bạn có thể truy cập Office 365 Online. Mặc dù XLOOKUP đang tiếp tục được phát triển, người dùng Excel cần một thời gian để làm quen với nó.
Thông qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng hàm XLOOKUP trong Excel để tìm kiếm và trả về giá trị dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Hàm XLOOKUP là một công cụ mạnh mẽ trong việc xử lý dữ liệu của Excel, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Tuy nhiên, khi sử dụng hàm này, người dùng cần lưu ý đến các tham số và điều kiện tìm kiếm để đảm bảo kết quả trả về chính xác và phù hợp với yêu cầu công việc.

Thông tin liên hệ:

Chia Sẻ Vip

Địa chỉ: Tân Mỹ, Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

Số điện thoại: 0973898830

Email: [email protected]

Website: https://www.chiasevip.com/

#chiasevip, #kiemtienonline, #windows, #thuthuat, #anhdep, #congnghe

Nguồn: https://www.chiasevip.com/2023/03/khung-chua-code-co-nut-copy.html
 
Top Bottom
AdBlock Detected

We get it, advertisements are annoying!

Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

I've Disabled AdBlock
No Thanks