Khi sử dụng các dịch vụ như Server, VPS hay Hosting, công cụ quản lý hay control panel đóng vai trò quan trọng không thể thiếu. Nếu cPanel đã trở nên quá quen thuộc với người dùng nhờ vào tính linh hoạt và dễ sử dụng, thì DirectAdmin cũng đang ngày càng phổ biến nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu người dùng một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết về DirectAdmin trong bài viết dưới đây.
DirectAdmin là gì?
DirectAdmin là một trong những công cụ quản lý Web Hosting được sử dụng phổ biến hiện nay. Nó nổi bật với giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng và cung cấp các tính năng mạnh mẽ như kiểm soát phần cứng, phần mềm của máy chủ và nâng cao bảo mật cho hệ thống. Bên cạnh đó, DirectAdmin còn giúp quản lý tài khoản người dùng một cách hiệu quả. Với mục tiêu đơn giản hóa công việc quản lý hosting server, DirectAdmin mang lại sự nhanh chóng, ổn định và tự động hóa nhiều tác vụ quản trị.
Ưu và nhược điểm của DirectAdmin
DirectAdmin là một trong những bảng điều khiển quản lý hosting phổ biến, được sử dụng rộng rãi để quản lý máy chủ web. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của DirectAdmin:
Ưu điểm của DirectAdmin
Hướng dẫn sử dụng DirectAdmin chi tiết
Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng DirectAdmin, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để giúp bạn làm quen với bảng điều khiển này.
Cách đăng nhập DirectAdmin?
Để đăng nhập vào DirectAdmin, bạn cần truy cập vào đường dẫn do nhà cung cấp cung cấp, thường là dưới dạng hoặc . Sau khi nhập tên đăng nhập và mật khẩu, bạn sẽ được đưa đến giao diện chính của DirectAdmin, nơi bạn có thể bắt đầu quản lý các dịch vụ lưu trữ của mình.
Cấp độ user trong DirectAdmin là gì?
DirectAdmin phân chia người dùng thành ba cấp độ chính:
Để cấu hình cơ sở dữ liệu MySQL và quản lý người dùng trên DirectAdmin, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào DirectAdmin.
Bước 2: Tìm đến mục “Account Manager” ở giao diện “User” và chọn “MySQL Management”.
Bước 3: Nhấp vào “Create New Database”.
Bước 4: Nhập các thông tin cần thiết cho tên cơ sở dữ liệu (Database Name), tên người dùng (Database User), và mật khẩu (Database Password).
Bước 5: Để tạo cơ sở dữ liệu, nhấn “Create Database”. Sau đó, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận rằng cơ sở dữ liệu đã được tạo thành công.
Bạn có thể đọc bài viết sau để hiểu hơn về DirectAdmin và cài WordPress với DirectAdmin:
DirectAdmin là gì?
DirectAdmin là một trong những công cụ quản lý Web Hosting được sử dụng phổ biến hiện nay. Nó nổi bật với giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng và cung cấp các tính năng mạnh mẽ như kiểm soát phần cứng, phần mềm của máy chủ và nâng cao bảo mật cho hệ thống. Bên cạnh đó, DirectAdmin còn giúp quản lý tài khoản người dùng một cách hiệu quả. Với mục tiêu đơn giản hóa công việc quản lý hosting server, DirectAdmin mang lại sự nhanh chóng, ổn định và tự động hóa nhiều tác vụ quản trị.

Ưu và nhược điểm của DirectAdmin
DirectAdmin là một trong những bảng điều khiển quản lý hosting phổ biến, được sử dụng rộng rãi để quản lý máy chủ web. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của DirectAdmin:
Ưu điểm của DirectAdmin
- Giao diện người dùng thân thiện: DirectAdmin có giao diện đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các tính năng cần thiết mà không cần nhiều kinh nghiệm kỹ thuật.
- Tốc độ xử lý nhanh: DirectAdmin được tối ưu hóa để tiêu tốn ít tài nguyên hệ thống, cho phép máy chủ hoạt động mượt mà hơn ngay cả khi xử lý các tác vụ phức tạp. Điều này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi của người dùng.
- Chi phí bản quyền thấp: So với nhiều bảng điều khiển khác như cPanel, chi phí bản quyền của DirectAdmin thấp hơn đáng kể, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân.
- Ổn định cao: DirectAdmin nổi tiếng với độ ổn định, giúp giảm thiểu sự cố và nâng cao trải nghiệm người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dịch vụ lưu trữ web.
- Hỗ trợ nhiều hệ điều hành: DirectAdmin có thể hoạt động trên nhiều phiên bản hệ điều hành Linux như CloudLinux, CentOS, Ubuntu, Debian và Red Hat, mang lại sự linh hoạt cho người dùng.
- Tính năng bảo mật mạnh mẽ: DirectAdmin hỗ trợ xác thực hai yếu tố và tạo SSH key, giúp tăng cường bảo mật cho các tài khoản trên máy chủ.
- Hệ thống hỗ trợ Ticket tích hợp: Tính năng này giúp cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng hiệu quả hơn với các thông báo yêu cầu hỗ trợ qua email.
- Thiếu hỗ trợ cho Windows: DirectAdmin không hỗ trợ các hệ điều hành dựa trên Windows, điều này có thể hạn chế lựa chọn cho những ai muốn sử dụng nền tảng này.
- Ít tính năng hơn so với cPanel: Mặc dù DirectAdmin cung cấp nhiều tính năng cần thiết, nhưng một số người dùng có thể cảm thấy rằng nó thiếu một số tính năng cao cấp mà cPanel cung cấp.
- Cần thời gian để làm quen: Mặc dù giao diện thân thiện, nhưng những người mới bắt đầu có thể cần một khoảng thời gian để làm quen với cách tổ chức và chức năng của DirectAdmin.
- Hỗ trợ khách hàng có thể không nhanh chóng: Một số người dùng có thể cảm thấy rằng dịch vụ hỗ trợ khách hàng không đáp ứng nhanh chóng như mong đợi trong trường hợp gặp sự cố phức tạp.
Hướng dẫn sử dụng DirectAdmin chi tiết
Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng DirectAdmin, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để giúp bạn làm quen với bảng điều khiển này.
Cách đăng nhập DirectAdmin?
Để đăng nhập vào DirectAdmin, bạn cần truy cập vào đường dẫn do nhà cung cấp cung cấp, thường là dưới dạng hoặc . Sau khi nhập tên đăng nhập và mật khẩu, bạn sẽ được đưa đến giao diện chính của DirectAdmin, nơi bạn có thể bắt đầu quản lý các dịch vụ lưu trữ của mình.

Cấp độ user trong DirectAdmin là gì?
DirectAdmin phân chia người dùng thành ba cấp độ chính:
- Admin: Người dùng cấp độ này có toàn quyền truy cập và quản lý mọi khía cạnh của máy chủ và dịch vụ hosting.
- Reseller: Người dùng cấp độ này có quyền quản lý nhiều tài khoản khách hàng, tương tự như một nhà cung cấp dịch vụ hosting nhỏ lẻ.
- User: Đây là cấp độ người dùng cơ bản, chủ yếu quản lý các dịch vụ liên quan đến trang web và email của mình.
Để cấu hình cơ sở dữ liệu MySQL và quản lý người dùng trên DirectAdmin, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào DirectAdmin.
Bước 2: Tìm đến mục “Account Manager” ở giao diện “User” và chọn “MySQL Management”.
Bước 3: Nhấp vào “Create New Database”.
Bước 4: Nhập các thông tin cần thiết cho tên cơ sở dữ liệu (Database Name), tên người dùng (Database User), và mật khẩu (Database Password).
Bước 5: Để tạo cơ sở dữ liệu, nhấn “Create Database”. Sau đó, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận rằng cơ sở dữ liệu đã được tạo thành công.
Bạn có thể đọc bài viết sau để hiểu hơn về DirectAdmin và cài WordPress với DirectAdmin:
Bài viết cùng chuyên mục
- Flash Deal Giảm Giá Hosting, VPS 55% Trọn Đời
- Budget-Friendly RPG Development High-Quality Games with Cutting-Edge Tech
- Các Dịch Vụ Lưu Trữ Video như BunnyCDN hay Cloudflare Stream Đâu Là Lựa Chọn Tốt Nhất?
- Hosting NVMe là gì? Tìm hiểu chi tiết về dịch vụ Hosting NVMe
- Hosting Là Gì? Vai trò của Hosting trong việc phát triển Website